Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Frederick I


noun
1. son of Frederick William who in 1701 became the first king of Prussia (1657-1713)
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex
Member Holonyms:
Hohenzollern
2. Holy Roman Emperor from 1152 to 1190;
conceded supremacy to the pope;
drowned leading the Third Crusade (1123-1190)
Syn:
Frederick Barbarossa, Barbarossa
Instance Hypernyms:
Holy Roman Emperor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.